Tổng quan các dòng máy toàn đạc điện tử Leica
Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine
Là dòng máy toàn đạc điện tử thủ công và bán tự động, thiết kế cho các công tác đo đạc truyền thống. Leica FlexLine tập trung vào sự ổn định, độ bền và thao tác đơn giản, phù hợp cho đo địa chính, lập bản đồ và các nhiệm vụ hiện trường cơ bản.
Máy toàn đạc điện tử Leica TS Series
Dòng máy toàn đạc điện tử Leica TS là bước nâng cấp từ FlexLine, cung cấp tự động hóa cao hơn, tốc độ đo nhanh và độ chính xác góc – cạnh vượt trội. Nhiều model hỗ trợ motor, tìm kiếm và khóa mục tiêu tự động, giúp rút ngắn thời gian bố trí và nâng cao hiệu suất trong công trình xây dựng.
Máy toàn đạc điện tử Leica Nova Series
Máy toàn đạc điện tử Nova là dòng cao cấp, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến dành cho các dự án yêu cầu độ chính xác cao, tốc độ và khả năng làm việc liên tục. Các model trong dòng này thường có chức năng robot, đo không gương mạnh mẽ và phần mềm xử lý trực quan, phù hợp công trình lớn, cầu đường, hầm và quan trắc.
Máy toàn đạc điện tử Leica MultiStation (MS Series)
MultiStation là sự kết hợp giữa máy toàn đạc và công nghệ quét 3D. Dòng máy này có thể đo điểm như một total station truyền thống đồng thời thu dữ liệu đám mây điểm tốc độ cao. Đây là giải pháp toàn diện cho khảo sát địa hình phức tạp, mô hình hóa công trình, BIM và các dự án yêu cầu lượng dữ liệu lớn với độ tin cậy cao
So sánh thông số máy toàn đạc điện tử LEICA – FlexLine – TS – Nova – MS
| Tiêu chí | TS03 | TS07 | TS10 | TS13 | TS20 | Nova TM60 | Nova TS60 | Nova MS60 |
| Độ chính xác góc | 2″, 3″, 5″ | 1″, 2″, 3″, 5″ | 1″, 2″, 3″, 5″ | 1″, 2″, 3″, 5″ | 1″, 2″, 3″, 5″ | 0.5″, 1″ | 0.5″ | 1″ |
| Tầm đo lăng kính | 0.9–3500 m | 0.9–3500 m | 0.9–3500 m | 0–3500 m | 0.8–10,000 m | 0.9–3500 m | 0.9–3500 m | 1.5–10,000 m |
| Độ chính xác đo gương | 1 mm + 1.5 ppm | 1 mm + 1.5 ppm | 1 mm + 1.5 ppm | 1 mm + 1.5 ppm | 1 mm + 1 ppm | 1 mm + 1.5 ppm | 0.6 mm + 1 ppm | 1 mm + 1.5 ppm |
| Tầm đo không gương | 500–5000 m | 500–5000 m | 500–5000 m | 500–5000 m | 800 m (R800) – 1600 m (R1600) | 500–5000 m | 500–5000 m | 2000 m |
| Độ chính xác không gương | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm | 2 mm + 2 ppm |
| Màn hình | 3.5″ đơn sắc | 3.5″ màu | 5″ WVGA | 5″ WVGA (tuỳ chọn) | 5″ WVGA cảm ứng | 5″ WVGA cảm ứng | 5″ WVGA cảm ứng | 5″ WVGA cảm ứng |
| Kết nối có dây | RS232 / SD / USB | RS232 / SD / USB | RS232 / SD / USB | RS232 / SD / USB | Ethernet / USB-C | RS232 / SD / USB | RS232 / SD / USB | RS232 / SD / USB |
| Bluetooth / WLAN | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ (cần tay cầm radio) | ✔ | ✔ (tay cầm radio) | ✔ (tay cầm radio) | ✔ (tay cầm radio) |
| Dữ liệu di động (4G) | ✘ | ✔ | ✘ | ✘ | ✔ | ✘ | ✘ | ✘ |
| AutoHeight | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Camera tổng quan | ✘ | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Camera kính ngắm | ✘ | ✘ | ✘ | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| SmartStation GNSS | ✘ | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Động cơ (Robot) | ✘ | ✘ | ✘ | DC Motor | Brushless Direct Drives | Piezo drives | Piezo drives | Piezo drives |
| Tự động khóa mục tiêu (ATR) | ✘ | ✘ | ✔ | (R1000) | AI-powered ATR | ✔ | ✔ | ✔ |
| Prism Fast Search | ✘ | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Scanning (quét 3D) | ✘ | ✘ | ✘ | ✘ | ✘ | ✘ | (PowerSearch) | ✔ (30,000 pts/s) |
| Điều khiển từ xa | ✘ | ✘ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
| Hỗ trợ AP20 | ✘ | ✘ | ✘ | AP20 ID | AP20 ID + AutoPole | ✔ | ✔ | ✔ |
| Hệ điều hành | FlexField | FlexField | FlexField | Captivate | Captivate (Loc8 / GeoCloud Protect) | Captivate | Captivate | Captivate |
| Pin hoạt động | 30 giờ | 30 giờ | 30 giờ | 8–19 giờ | 5 giờ | 8 giờ | 9 giờ | 9 giờ |
| Trọng lượng | 4.3 kg | 4.3 kg | 4.4 kg | 4.8 kg | 5.0 kg | 7.2 kg | 7.3 kg | 7.6 kg |
Dòng máy toàn đạc điện tử LEICA cho phù hợp từng công trình
| Dòng / Loại | Ưu điểm | Nhược điểm / Hạn chế | Phù hợp khi |
| FlexLine (TS03, TS07, TS10,…) | • Cấu hình đơn giản, dễ sử dụng. • Giá thành thấp hơn. • Đủ dùng cho khảo sát, trắc địa cơ bản. | • Thủ công nhiều thao tác. • Không có motor tự động, ATR, tự động khóa prism. • Hiệu suất đo thấp hơn. | Đo đạc địa chính, bản đồ nền, công tác nhỏ lẻ, nơi cần tiết kiệm chi phí. |
| TS (TS13, TS20 …) | • Tự động hóa, có phiên bản robot. • Độ chính xác tốt, EDM và góc ổn định. • Hỗ trợ phần mềm, GPS/RTK kết hợp, dễ dùng hơn FlexLine. | • Chi phí cao hơn FlexLine. • Với model cao phải tính đến phụ kiện thêm (prism, tripod, phụ kiện robot). | Công tác xây dựng, đo thực địa, bố trí công trình, công trình dân dụng/nhỏ–vừa. Khi cần độ chính xác cao hơn FlexLine nhưng chưa cần multi-station. |
| Nova (TS60, TM60, …) | • Công nghệ hiện đại, robot/đa chức năng. • Độ chính xác cao, hỗ trợ tự động khóa, đo nhanh, phù hợp công trình lớn. • Có tính năng nâng cao: multi-target, đo dài, quét, tích hợp GNSS/Sensor. | • Giá cao nhất, cần người sử dụng có kỹ năng. • Chi phí vận hành/pin/phụ kiện lớn hơn. | Công trình lớn: cầu, đường, hầm, dự án hạ tầng, đo đạc quy mô lớn, đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy tối đa. |
| MS (MultiStation) | • Đa năng: đo, quét, thu dữ liệu 3D — giảm thời gian & nhân lực. • Thích hợp khảo sát phức tạp, hạ tầng lớn, đo địa hình chi tiết. | • Giá rất cao. • Cần kỹ năng vận hành, dữ liệu hậu xử lý phức tạp hơn. | Các dự án cần dữ liệu 3D, khảo sát hiện trạng, quy hoạch hạ tầng phức tạp, công tác đo đạc + bản đồ + mô hình. |
Gợi ý chọn máy toàn đạc điện tử Leica theo nhu cầu cụ thể
- Khảo sát đất đai, địa chính, đo bản đồ nền: máy toàn đạc Leica FlexLine hoặc TS (model cơ bản)
- Xây dựng dân dụng, công trình nhỏ – vừa, thiết kế bố trí: máy toàn đạc Leica TS hoặc Nova (tùy yêu cầu độ chính xác)
- Công trình giao thông, cầu – hầm, hạ tầng phức tạp: máy toàn đạc điện tử Leica Nova hoặc MS (multi-station / robot)
- Khảo sát địa hình phức tạp, cần dữ liệu 3D hoặc đo nhanh nhiều điểm: máy toàn đạc Leica MS (MultiStation)
- Nếu bạn chỉ cần đo – khảo sát cơ bản ➝ Leica FlexLine là đủ.
- Nếu muốn kết hợp độ chính xác với tiện lợi ➝ Leica TS là lựa chọn cân bằng.
- Nếu làm việc trong công trình lớn / chuyên nghiệp ➝ nên chọn Leica Nova hoặc MS





